Hyundai HD320 – Sự Sáng Tạo – Sự Đột Phá
Nhắc đến sản phẩm Hyundai HD320 4 CHÂN máy cơ ga cơ, có lẽ đây là chiếc xe mà nhiều cánh tài xế ao ước điều khiển. Vào những năm trước năm 2014 xe Hyundai HD320 với tổng trọng tải đến 32 Tấn, các chủ đầu tư có hàng hóa chạy từ Nam ra Bắc hoặc ngược lại hay các cung đường Tây Nguyên, miền Tây, Sài Gòn… Xe Tải Hyundai HD320 máy cơ, ga cơ gần như không có đối thủ và tải trọng, sự khỏe mạnh của nó. Tải trọng hàng hóa khi ấy chỉ 20 Tấn, nhưng gần như đều chở đến 50 Tấn, mà xe vẫn hoạt động tốt. Năm 2014 và 2015 với số lượng xe hạn chế so với nhu cầu người tiêu dùng, thời điểm ấy, có người phải đặt hàng đến nữa năm để đợi xe về. Hiện nay, với kinh nghiệm từ những năm trước, năm 2016 xe tải hyundai HD320 dường như không còn nóng nữa. Và trong bài viết này, tác giả xin giới thiệu dòng sản phẩm Hyundai HD320 ga cơ, máy cơ:
MODEL | HD320 | |
Cab type (Loại xe) | Ô tô tải | Ô tô tải |
Kiểu Cabin | Cabin có giường nằm | |
Drive System (Hệ thống lái) | LHD 8 x 4 | |
Application Engines (Loại động cơ) | D6AC | D6CA3H |
Dimemsions (mm) Kích Thước | ||
Ovecall Kích thước bao ngoài (Dài x rộng x Cao) | 12.200 x 2495 x 3140 | |
Kích thước bao ngoài (Dài x rộng x Cao) Thùng mui bạt | 12.200 x 2.500 x 3.900 | |
Kích thước lọt lòng thùng Container size: Length x With x Height | 9.700 x 2360 x 2.450 | |
Wheel Base (Chiều dài cơ sở) | 7850 (1700 + 4850 + 1300) | |
Vệt bánh xe (trước/sau)
Wheel Tread (Chiều ngang cơ sở) |
2040/1850 | |
Min. Ground Clearance
(Khoảng sáng gầm xe) |
275 | |
Overhang(Góc thoát) (Front (Trước)/Rear (Sau) | 1925/2470 | |
Weight (Kg)(Trọng lượng) | ||
Empty Vehicle Weight (trọng lượng bản thân) Cabin chassi/thùng mui bạt | 10.200/12.920 | 10.510/ 13.170 |
Tác dụng lên trục trước/sau
Thùng mui bạt |
6225/3995
3505+3505/2955+2955 |
6475/4035
3530×2/3055×2 |
Max. Gross Vehicle Weight Trọng lượng toàn bộ.Thùng mui bạt | 36.700
31.000 |
|
Phân bổ Front (Trước)/Rear (Sau) | 13000/18000 x 2 | |
Calculated Performance (Thông số đặc tính) | ||
Max. Speed (Km/h) tốc độ tối đa | 104 | |
Max. Gradeability (tan0)%
(Khả năng leo dốc) |
34.6 | 42.2 |
Min. Turning Radius(m)
(Bán kính vòng quay tối thiểu) |
11.7 | |
Specifications Thông số khung gầm | ||
Model | D6AC | D6CA3H |
Displacement (Dung tích) | 11.149cm3 | 12.920cm3 |
Loại động cơ | Turbo tăng áp, 4 kỳ, làm mát bằng nước, Phun nhiên liệu trực tiếp, động cơ diesel | |
Đường kính xylanh x hành trình pitong (mm) | 130 x 140 | 133 x 155 |
Công suất Max.Power/Torques (ps/kg.m) Mã lực | 340/2000
148(1450)/1200 |
340/2000
160(1568)/1500 |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro2 | Euro2 |
Hệ thống làm mát | Làm mát tuần hoàn, cưỡng bức bằng bơm ly tâm | |
Battery (Máy phát điện) | 24V – 60A |
MODEL (LOẠI XE) | HD320 | ||
Hệ thống nhiên liệu | Bơm nhiên liệu | Bosch | Hệ thống Delphi EU |
Điều tốc | Cơ khí, tùy chỉnh theo tốc độ động cơ | Điều khiển điện tử | |
Lọc dầu | Màng lọc dầu thô và tinh | ||
Hệ thống bôi trơn | Dẫn động | Được dẫn động bằng bơm bánh răng | |
Lọc dầu | Màng mỏng nhiều lớp | ||
Làm mát | Dầu bôi trơn được làm mát bằng nước | ||
Hệ thống van | Van đơn, bố trí 02 van /1 xy lanh | ||
Ly hợp | |||
Kiểu loại | Đĩa đơn ma sát khô, dẫn động thủy lực trợ lực chân không | ||
Đường kính dĩa ma sát | Trong | Ø430 | |
Ngoài | Ø242 | ||
Transmission (Hộp số) | |||
Model | M12S2 x 5 | ||
Kiểu loại (Type) | Cơ khí dẫn động thủy lực 10 số tiến 2 số lùi | ||
Dầu hộp số | Tiêu chuẩn SAE80W | ||
Trục Các – đăng | |||
Mode | S1810 | ||
Kiểu loại | Dạng ống, thép đúc | ||
Đường kính x độ dày | Ø114.3 x 6.6t | ||
Cầu sau | |||
Model | D12HT | ||
Kiểu loại (Type) | Giảm tải hoàn toàn | ||
Tải trọng cho phép (Kg) | 26.000 (13000 x 2) | ||
Tỷ số truyền cầu sau | 6.166 | ||
Dầu bôi trơn | Tiêu chuẩn SAE 80/90W | ||
Cầu trước | |||
Kiểu loại | Dầm một | ||
Tải trọng cho phép (Kg) | 6.550 x 2 | ||
Lốp và Mâm | |||
Kiểu loại | Trước đơn/sau đôi | ||
Lốp/Mâm | 12R22.5 – 16PR |
Tư vấn miễn phí và báo giá xe tốt nhất