Kích thước
Vết bánh xe trước/sau |
2.040/ 1.850 |
Khoảng nhô trước/sau |
1.495/ 2.240 |
D x R x C (mm) |
8.310 x 2.495 x 3.660 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
4.590 |
Động cơ
Loại động cơ |
Động cơ Diesel 4 kỳ, 6 xy lanh, Turbo tăng áp |
Dung tích công tác (cc) |
12.920 |
Công suất cực đại (Ps) |
380/1.900 |
Momen xoắn cực đại (Kgm) |
148/1.500 |
Dung tích thùng nhiên liệu (L) |
200 |
Khối lượng
Khối lượng bản thân (kg) |
11.640 |
Khối lượng tối đa |
28.015 |
Hộp số
Hộp số |
6 số tiến và 1 số lùi |
Hệ thống treo
Trước |
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
Sau |
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
Vành & Lốp xe
Kiểu lốp xe |
Phía trước lốp đơn, phía sau lốp đôi |
Cỡ lốp xe (trước/sau) |
12R 22.5 - 16PR |
Đặc tính vận hành
Khả năng vượt dốc (tanθ) |
26 |
Vận tốc tối đa (km/h) |
101 |
Hệ thống phanh
Hệ thống phanh hỗ trợ |
Phanh khí xả, kiểu van bướm |
Hệ thống phanh chính |
Phanh tang trống, khí nén 2 dòng |
Trang bị chuyên dụng
Bồn trộn (Chiều dài x Đường kính x Thể tích) |
4178,5 x 2.100 x 7 m3 |
Các trang bị khác
Hỗ trợ khách hàng
- Tư vấn và hỗ trợ mua xe ben trả góp lên đến 80% giá trị xe, thời
gian vay tối đa
5 năm, lãi theo dư nợ giảm dần. Thủ tục đơn giản nhanh gọn, thời
gian xử lý hồ
sơ nhanh chóng, hỗ trợ trên toàn quốc.
- Cam kết giá tốt nhất thị trường
- Đăng ký, đăng kiểm, khám lưu hành, cà số khung - số máy, gắn biển
số.. hoàn
thiện các thủ tục trọn gói "Chìa khóa trao tay".
- Xe có sẳn, đủ màu, giao xe ngay
Tư vấn miễn phí và báo giá xe tốt nhất